Có 2 kết quả:
低語 dī yǔ ㄉㄧ ㄩˇ • 低语 dī yǔ ㄉㄧ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
nói thầm, thì thầm
Từ điển Trung-Anh
mutter
giản thể
Từ điển phổ thông
nói thầm, thì thầm
Từ điển Trung-Anh
mutter
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh